Chinese to Vietnamese

How to say 中国生意不好,都是亏本的 in Vietnamese?

Kinh doanh xấu của Trung Quốc là một mất mát

More translations for 中国生意不好,都是亏本的

现在生意都不好做,中国的生意也不好做  🇨🇳🇬🇧  Business is not good now, and Chinas business is not good
亏本的  🇨🇳🇬🇧  Loss
亏本  🇨🇳🇬🇧  At a loss
其他的生意都不好做  🇨🇳🇬🇧  Other businesses are not good to do
我是中国人,不好意思  🇨🇳🇬🇧  Im Chinese, Im sorry
是不是中国好  🇨🇳🇬🇧  Is China good
生意好不好  🇨🇳🇬🇧  Hows business
我很好说话的。只要不亏本都会给你  🇨🇳🇬🇧  I speak very well. Ill give it to you as long as you dont lose money
不好意思我的英语不好,我是中国人  🇨🇳🇬🇧  Im sorry my English is not good, Im Chinese
在中国挺多生意的  🇨🇳🇬🇧  Its quite a lot of business in China
是的,都是中国人  🇨🇳🇬🇧  Yes, its all Chinese
我在中国也是做茶生意的  🇨🇳🇬🇧  I also do tea business in China
不是不想给你,我不想亏本  🇨🇳🇬🇧  Its not that I dont want to give it to you, I dont want to lose
好的生意  🇨🇳🇬🇧  Good business
我要亏本  🇨🇳🇬🇧  Im going to lose money
我会亏本  🇨🇳🇬🇧  Im going to lose money
生意不太好  🇨🇳🇬🇧  Business is not very good
我做的都是老生意  🇨🇳🇬🇧  Im doing old business
中国和日本都是她不可分割的故乡  🇨🇳🇬🇧  China and Japan are her inseparable hometowns
中国讲的是生肖  🇨🇳🇬🇧  China is talking about the zodiac

More translations for Kinh doanh xấu của Trung Quốc là một mất mát

Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Trung Nguyên, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc  🇨🇳🇬🇧  Trung Nguy?n, huyn Yn Lc, tnh Vnh Phc
Je serais là peut être à 19h  🇫🇷🇬🇧  I might be here at 7:00