Chinese to Vietnamese

How to say 你在这里上了多长时间的班 in Vietnamese?

Bạn làm việc ở đây bao lâu

More translations for 你在这里上了多长时间的班

那你在这里多长时间了  🇨🇳🇬🇧  How long have you been here
你在这里工作多长时间了  🇨🇳🇬🇧  How long have you worked here
你在这里需要多长时间  🇨🇳🇬🇧  How long do you need to be here
你有多长时间在这里呢  🇨🇳🇬🇧  How long have you been here
你在这里训练多长时间  🇨🇳🇬🇧  How long have you been training here
你在这里停留多长时间  🇨🇳🇬🇧  How long are you staying here
你在那里呆了多长时间  🇨🇳🇬🇧  How long did you stay there
你在那里干了多长时间  🇨🇳🇬🇧  How long did you work there
你们在这里学习多长时间  🇨🇳🇬🇧  How long have you been studying here
你来上海多长时间了  🇨🇳🇬🇧  How long have you been in Shanghai
Lucy在那里呆了多长时间  🇨🇳🇬🇧  How long did Lucy stay there
多长时间了  🇨🇳🇬🇧  How long has it been
你在中国多长时间了  🇨🇳🇬🇧  How long have you been in China
你今天有多长时间在这里呢  🇨🇳🇬🇧  How long have you been here today
那你这次在这边呆了多长时间  🇨🇳🇬🇧  So how long have you been here this time
多长时间到这  🇨🇳🇬🇧  How long does it take to get here
你们需要在这里学习多长时间  🇨🇳🇬🇧  How long do you need to study here
你在这里停留多长时间2个月  🇨🇳🇬🇧  How long are you staying here?2 months
在上海停留多长时间  🇨🇳🇬🇧  How long will you stay in Shanghai
你在中国呆了多长时间  🇨🇳🇬🇧  How long have you been in China

More translations for Bạn làm việc ở đây bao lâu

Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
璟宝  🇨🇳🇬🇧  Bao Bao
Thôi Đừng Chiêm Bao  🇨🇳🇬🇧  Thing Chi?m Bao
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
阿宝  🇨🇳🇬🇧  Bao
宝  🇨🇳🇬🇧  Bao
堡  🇨🇳🇬🇧  Bao
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
宝蓝色  🇨🇳🇬🇧  Bao blue
宝帮助  🇨🇳🇬🇧  Bao help
包滢瑜  🇨🇳🇬🇧  Bao Yu