那你在这里多长时间了 🇨🇳 | 🇬🇧 How long have you been here | ⏯ |
你在这里工作多长时间了 🇨🇳 | 🇬🇧 How long have you worked here | ⏯ |
你在这里需要多长时间 🇨🇳 | 🇬🇧 How long do you need to be here | ⏯ |
你有多长时间在这里呢 🇨🇳 | 🇬🇧 How long have you been here | ⏯ |
你在这里训练多长时间 🇨🇳 | 🇬🇧 How long have you been training here | ⏯ |
你在这里停留多长时间 🇨🇳 | 🇬🇧 How long are you staying here | ⏯ |
你在那里呆了多长时间 🇨🇳 | 🇬🇧 How long did you stay there | ⏯ |
你在那里干了多长时间 🇨🇳 | 🇬🇧 How long did you work there | ⏯ |
你们在这里学习多长时间 🇨🇳 | 🇬🇧 How long have you been studying here | ⏯ |
你来上海多长时间了 🇨🇳 | 🇬🇧 How long have you been in Shanghai | ⏯ |
Lucy在那里呆了多长时间 🇨🇳 | 🇬🇧 How long did Lucy stay there | ⏯ |
多长时间了 🇨🇳 | 🇬🇧 How long has it been | ⏯ |
你在中国多长时间了 🇨🇳 | 🇬🇧 How long have you been in China | ⏯ |
你今天有多长时间在这里呢 🇨🇳 | 🇬🇧 How long have you been here today | ⏯ |
那你这次在这边呆了多长时间 🇨🇳 | 🇬🇧 So how long have you been here this time | ⏯ |
多长时间到这 🇨🇳 | 🇬🇧 How long does it take to get here | ⏯ |
你们需要在这里学习多长时间 🇨🇳 | 🇬🇧 How long do you need to study here | ⏯ |
你在这里停留多长时间2个月 🇨🇳 | 🇬🇧 How long are you staying here?2 months | ⏯ |
在上海停留多长时间 🇨🇳 | 🇬🇧 How long will you stay in Shanghai | ⏯ |
你在中国呆了多长时间 🇨🇳 | 🇬🇧 How long have you been in China | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
璟宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao Bao | ⏯ |
Thôi Đừng Chiêm Bao 🇨🇳 | 🇬🇧 Thing Chi?m Bao | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
阿宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao | ⏯ |
宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao | ⏯ |
堡 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
宝蓝色 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao blue | ⏯ |
宝帮助 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao help | ⏯ |
包滢瑜 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao Yu | ⏯ |