Chinese to Vietnamese

How to say 不用按了,可以了,谢谢你OK了 in Vietnamese?

Không bấm, Vâng, cảm ơn bạn OK

More translations for 不用按了,可以了,谢谢你OK了

不用了不用了,谢谢你,谢谢你  🇨🇳🇬🇧  No, thank you, thank you
不用了不用了,谢谢  🇨🇳🇬🇧  No, thank you
谢谢你 不用了  🇨🇳🇬🇧  Thank you, no
可以了,谢谢你!  🇨🇳🇬🇧  Yes, thank you
不用了,谢谢  🇨🇳🇬🇧  No, thanks
不用了 谢谢  🇨🇳🇬🇧  No, thanks
谢谢。不用了  🇨🇳🇬🇧  Thank you. No, I dont
不用了谢谢  🇨🇳🇬🇧  No thanks
谢谢,不用了  🇨🇳🇬🇧  Thank you, no
不用找了,谢谢  🇨🇳🇬🇧  Dont look, thank you
真的不用了,谢谢谢谢  🇨🇳🇬🇧  Really no, thank you
暂时不用了,谢谢  🇨🇳🇬🇧  Not for the time being, thank you
谢谢你了,谢谢你了,我明白,谢谢你了  🇨🇳🇬🇧  Thank you, thank you, I understand, thank you
不了,谢谢  🇨🇳🇬🇧  No, thank you
谢谢你了  🇨🇳🇬🇧  Thank you very much
不用找零钱了,谢谢  🇨🇳🇬🇧  Dont ask for change, thank you
谢谢了  🇨🇳🇬🇧  Thank you very much
谢谢你、我了解了  🇨🇳🇬🇧  Thank you, I got it
我有了,不用谢  🇨🇳🇬🇧  I have, no thanks
谢谢你们了  🇨🇳🇬🇧  Thank you so much

More translations for Không bấm, Vâng, cảm ơn bạn OK

Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Hi Vâng  🇨🇳🇬🇧  Hi V?ng
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
ー OK レ ン ジ 対 応  🇨🇳🇬🇧  OK , OK , OK , OK , OK , OK , OK , OK , OK , OK , OK , OK
可以可以  🇨🇳🇬🇧  Ok Ok
OK OK OK  🇨🇳🇬🇧  OK OK
能否OK OK  🇨🇳🇬🇧  OK OK
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
感觉还可以,就OK  🇨🇳🇬🇧  Feel ok, OK
赛罗OK OK  🇨🇳🇬🇧  Sero OK OK
ok不ok  🇨🇳🇬🇧  ok not ok
为了OK OK  🇨🇳🇬🇧  OK for OK
怎么了?可以可以  🇨🇳🇬🇧  Whats wrong? Ok Ok
OK OK马上马上  🇨🇳🇬🇧  OK OK right away
还好  🇨🇳🇬🇧  OK
可以的  🇨🇳🇬🇧  OK