Chinese to Vietnamese

How to say 护照还用登记吗 in Vietnamese?

Hộ chiếu vẫn được đăng ký

More translations for 护照还用登记吗

不用护照登记吗  🇨🇳🇬🇧  Dont you have to register for a passport
护照需要登记下  🇨🇳🇬🇧  Passport signed up
需要登记一下护照  🇨🇳🇬🇧  A passport needs to be registered
你有护照吗?护照也可以给我登记的  🇨🇳🇬🇧  Do you have a passport? Passports can also be registered for me
客人 需要使用您的护照号码登记  🇨🇳🇬🇧  Guests need to register with your passport number
还请您登记  🇨🇳🇬🇧  Please also register
你今天用护照吗  🇨🇳🇬🇧  Do you use your passport today
我可以用护照吗  🇨🇳🇬🇧  Can I use my passport
护照,护照,护照  🇨🇳🇬🇧  Passport, passport, passport
护照护照  🇨🇳🇬🇧  Passport
登记  🇨🇳🇬🇧  register
登记  🇨🇳🇬🇧  Registration
登记  🇭🇰🇬🇧  Registration
一进地铁,用护照吗  🇨🇳🇬🇧  As soon as you get into the subway, do you want to use your passport
我忘记带护照了  🇨🇳🇬🇧  I forgot to bring my passport
可以登记吗  🇨🇳🇬🇧  Can I register
有护照吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a passport
要护照吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want a passport
你还有其他护照吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have any other passports
还得办护照了  🇨🇳🇬🇧  I still have to get a passport

More translations for Hộ chiếu vẫn được đăng ký

Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip
When you come bạck vẫn  🇨🇳🇬🇧  When you come bck v
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much