那你们下次来过来找我,给你们做按摩,好不好 🇨🇳 | 🇬🇧 So youll come to me next time and give you a massage, okay | ⏯ |
心情不好,下来找你呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Im in a bad mood, come down and find you | ⏯ |
你好,欢迎来找我 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, welcome to me | ⏯ |
好好找 🇨🇳 | 🇬🇧 Look for it | ⏯ |
你过来找我 🇨🇳 | 🇬🇧 You came to me | ⏯ |
我过来找你 🇨🇳 | 🇬🇧 Im coming to find you | ⏯ |
想你了,好久不见,也不来找我 🇨🇳 | 🇬🇧 Miss you, havent seen you for a long time, and I havent come to me | ⏯ |
不过,祝你好运 🇨🇳 | 🇬🇧 But good luck | ⏯ |
看来你过得很好 🇨🇳 | 🇬🇧 Looks like youre doing well | ⏯ |
好的,你可以过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, you can come over | ⏯ |
不过还好 🇨🇳 | 🇬🇧 But its okay | ⏯ |
下午六点半过来拿,好不好 🇨🇳 | 🇬🇧 Come and get it at 6:30 p.m., okay | ⏯ |
你好 你过来广州吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, are you coming to Guangzhou | ⏯ |
你好,你明天过来吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, are you coming tomorrow | ⏯ |
那我过来找你 🇨🇳 | 🇬🇧 Then Ill come and find you | ⏯ |
过来找你们呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Come and find you | ⏯ |
你过来找我吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you ever come to me | ⏯ |
我会过来找你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill come and find you | ⏯ |
你过来找我啊 🇨🇳 | 🇬🇧 You came to me | ⏯ |
你好,先生,刚才从一马找过来的 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, sir, just from a horse | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |