Chinese to Vietnamese

How to say 到西贡 in Vietnamese?

đến Sài Gòn

More translations for 到西贡

特别是西贡  🇨🇳🇬🇧  Especially Saigon
西贡小姐香水  🇨🇳🇬🇧  Miss Saigon perfume
贡献  🇨🇳🇬🇧  Contribution
贡品  🇨🇳🇬🇧  Tribute
江西省赣州市章贡区  🇨🇳🇬🇧  Zhanggong District, Ganzhou City, Jiangxi Province
成贡多拉  🇨🇳🇬🇧  Cheng gundola
乘贡多拉  🇨🇳🇬🇧  By Gondola
我去买贡品  🇨🇳🇬🇧  Im going to buy tributes
四川省自贡市  🇨🇳🇬🇧  Zigong City, Sichuan Province
东西找不到  🇨🇳🇬🇧  Nothing can be found
到马来西亚  🇨🇳🇬🇧  to Malaysia
这是个大型的会议吗? 从你的城市到西贡需要多久的车程  🇨🇳🇬🇧  Is this a big meeting? How long does it take to drive from your city to Saigon
西西西西西西  🇭🇰🇬🇧  Sisi Sisi
欢迎来到巴西  🇨🇳🇬🇧  Welcome to Brazil
到马来西亚去  🇨🇳🇬🇧  Go to Malaysia
我要到新西兰  🇨🇳🇬🇧  Im going to New Zealand
欢迎你来到西安  🇨🇳🇬🇧  Welcome to Xian
到马来西亚去了  🇨🇳🇬🇧  Ive gone to Malaysia
一到老西门坐车  🇨🇳🇬🇧  Take a bus to the old West Gate
闻到远处的东西  🇨🇳🇬🇧  Smell something in the distance

More translations for đến Sài Gòn

Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me