晚上我想去KTV 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go to KTV in the evening | ⏯ |
叫小妹一起去KTV唱歌好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Would you ask your little sister to sing along to KTV | ⏯ |
我在KTV 🇨🇳 | 🇬🇧 Im on KTV | ⏯ |
我现在能去ktv吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I go to ktv now | ⏯ |
KTV 🇨🇳 | 🇬🇧 Ktv | ⏯ |
我来接你,去我们KTV玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill pick you up and play with our KTV | ⏯ |
永都KTV 🇨🇳 | 🇬🇧 Yongdu KTV | ⏯ |
晚饭后我们去KTV好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Shall we go to KTV after dinner | ⏯ |
叫她们去办护照啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Tell them to get their passports | ⏯ |
啊,我帮你叫吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Ah, can I call you | ⏯ |
喜欢我一般在KTV去K歌 🇨🇳 | 🇬🇧 Like I generally go k song in KTV | ⏯ |
这是ktv 🇨🇳 | 🇬🇧 This is ktv | ⏯ |
叫什么啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats your name | ⏯ |
我发给KTV,稍等 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill send it to KTV, wait a minute | ⏯ |
啊,你叫我说什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Ah, what did you tell me | ⏯ |
做副尊容比我早啲啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Be a vice-honored earlier than I am | ⏯ |
我叫人过去 🇨🇳 | 🇬🇧 Im calling people over | ⏯ |
还是叫我娜娜比较容易 🇨🇳 | 🇬🇧 Its easier to call me Nana | ⏯ |
我叫他去找你去 🇨🇳 | 🇬🇧 I told him to go to you | ⏯ |
你叫什么啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats your name | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
金雁 🇨🇳 | 🇬🇧 Kim Jong-un | ⏯ |
金正恩 🇨🇳 | 🇬🇧 Kim jong un | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
KTV 🇨🇳 | 🇬🇧 Ktv | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
李钟硕老婆 🇨🇳 | 🇬🇧 Lee Jong-soos wife | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
永都KTV 🇨🇳 | 🇬🇧 Yongdu KTV | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |