我有件事情要跟你们说 🇨🇳 | 🇬🇧 I have something to tell you | ⏯ |
我有点事情要跟你说 🇨🇳 | 🇬🇧 I have something to tell you | ⏯ |
我有些重要的事情要跟你说 🇨🇳 | 🇬🇧 I have something important to tell you | ⏯ |
你跟他们说我的事情了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you tell them about me | ⏯ |
我有事情要对你们说 🇨🇳 | 🇬🇧 I have something to say to you | ⏯ |
我的阿姨 🇨🇳 | 🇬🇧 My aunt | ⏯ |
我阿姨 🇨🇳 | 🇬🇧 My aunt | ⏯ |
你出来一下,我有事情要跟你说 🇨🇳 | 🇬🇧 You come out and I have something to tell you | ⏯ |
阿姨说你很勤快 🇨🇳 | 🇬🇧 Auntie said you were very diligent | ⏯ |
我有很多事情想跟你说 🇨🇳 | 🇬🇧 I have a lot to tell you | ⏯ |
我有些重要的事要跟你说 🇨🇳 | 🇬🇧 I have something important to tell you | ⏯ |
我还要跟你说一件事关于你出车祸的事情 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to tell you one more thing about your car accident | ⏯ |
阿姨 🇨🇳 | 🇬🇧 Aunt | ⏯ |
阿姨 🇨🇳 | 🇬🇧 aunt | ⏯ |
阿姨 🇭🇰 | 🇬🇧 Aunt | ⏯ |
我的阿姨不是护士 🇨🇳 | 🇬🇧 My aunt is not a nurse | ⏯ |
叔叔阿姨们 🇨🇳 | 🇬🇧 Uncles and aunts | ⏯ |
她是你的阿姨 🇨🇳 | 🇬🇧 She is your aunt | ⏯ |
叔叔阿姨你们好 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, uncle and aunt | ⏯ |
我要跟你商量一件事情 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to discuss something with you | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |