不用换被套 🇨🇳 | 🇬🇧 No need to change the quilt | ⏯ |
被套 🇨🇳 | 🇬🇧 Quilt cover | ⏯ |
被套有个洞 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a hole in the cover | ⏯ |
被套枕套 🇨🇳 | 🇬🇧 Covered pillowcase | ⏯ |
我需要换被子 🇨🇳 | 🇬🇧 I need to change the quilt | ⏯ |
需要换这个南风古灶的套票吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Need to change this ticket for this Nanfeng ancient stove | ⏯ |
帮我换一下床单和被套 🇨🇳 | 🇬🇧 Help me change the sheets and the quilts | ⏯ |
这个是蛋挞单独的一个被套 🇨🇳 | 🇬🇧 This is a separate set of egg tarts | ⏯ |
我想要这个套餐 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like this package | ⏯ |
这个是要一套吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this going to be a set | ⏯ |
床单被套 🇨🇳 | 🇬🇧 Sheets are covered | ⏯ |
被套床单 🇨🇳 | 🇬🇧 beset sheets | ⏯ |
配套的被套有吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a matching quilt | ⏯ |
我我要我要这个套餐 🇨🇳 | 🇬🇧 I want this package | ⏯ |
这个绿色要不要换 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to change this green | ⏯ |
413号房的床单被套没有更换 🇨🇳 | 🇬🇧 The bed sheets in room 413 were not replaced | ⏯ |
如果你需要换床单被套请打电话五六 🇨🇳 | 🇬🇧 If you need to change the sheets to be covered please call five or six | ⏯ |
这个是一套 🇨🇳 | 🇬🇧 This is a set | ⏯ |
再买一个途中被要求送四个四件套 🇨🇳 | 🇬🇧 Buy another one and be asked to send four four-piece sets | ⏯ |
到家后把妹妹的被套换了。谢谢! 🇨🇳 | 🇬🇧 When I got home, I changed my sisters bed. Thank you | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23 🇨🇳 | 🇬🇧 em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23 | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Câu nghïvây à , Phu nü Viêt Nam cüng cô ngcròi này ngcrdi kia 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu ngh?v?y , Phu nVi?t Nam c?ng Cngcr i ny ngcrdi kia | ⏯ |