Vietnamese to Chinese

How to say Tôi ăn rồi in Chinese?

我吃了

More translations for Tôi ăn rồi

Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Tôi giảm 5 cân rồi đấy  🇻🇳🇬🇧  Im down 5 pounds
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
K i ăn dëm xuông  🇨🇳🇬🇧  K i in dm xu?ng
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel

More translations for 我吃了

我不吃了,我吃饱了  🇨🇳🇬🇧  I dont eat, Im full
我吃了  🇨🇳🇬🇧  I ate it
我吃了,你吃了吗  🇨🇳🇬🇧  I ate it, did you eat it
你吃饭了吗?我吃了  🇨🇳🇬🇧  Have you eaten? I ate it
我吃过了  🇨🇳🇬🇧  Ive eaten
我吃饱了  🇨🇳🇬🇧  Ive had enough
我吃完了  🇨🇳🇬🇧  Im done
我吃饭了  🇨🇳🇬🇧  Im having dinner
我吃惊了  🇨🇳🇬🇧  I was surprised
我吃饱了  🇨🇳🇬🇧  I am full
我吃鸡了  🇨🇳🇬🇧  I ate chicken
我吃醋了  🇨🇳🇬🇧  Im jealous
我吃饭了  🇨🇳🇬🇧  I ate
我不吃了  🇨🇳🇬🇧  I dont eat
我吃过了  🇨🇳🇬🇧  I had my meal
我们吃了  🇨🇳🇬🇧  We ate
我吃饭了,你吃饭了吗  🇨🇳🇬🇧  Ive eaten
我吃完饭了,你吃了吗  🇨🇳🇬🇧  Ive finished my meal
你吃饭了吗?是的,我吃了  🇨🇳🇬🇧  Have you eaten?Yes, I ate it
我要去吃饭了,你吃了吗  🇨🇳🇬🇧  Im going to dinner