加点菜 🇨🇳 | 🇬🇧 Add a la carte | ⏯ |
阿姨加点菜来吃 🇨🇳 | 🇬🇧 Aunt adds some food to eat | ⏯ |
你不应该吃这么多肉,应该少吃一点,多吃一点蔬菜 🇨🇳 | 🇬🇧 You shouldnt eat so much meat, you should eat less and eat more vegetables | ⏯ |
他应该多吃点蔬菜 🇨🇳 | 🇬🇧 He should eat more vegetables | ⏯ |
我们吃菜,多吃素菜 🇨🇳 | 🇬🇧 We eat more vegetables and more vegetarian dishes | ⏯ |
少点一点菜,我们吃得差不多了 🇨🇳 | 🇬🇧 With a little less, were eating almost | ⏯ |
少点一点菜,他不吃了 🇨🇳 | 🇬🇧 Less than a little, he wont eat | ⏯ |
给加多点 🇨🇳 | 🇬🇧 Give add more | ⏯ |
加菜 🇨🇳 | 🇬🇧 Add edging | ⏯ |
多吃点 🇨🇳 | 🇬🇧 Have some more | ⏯ |
吃多点 🇨🇳 | 🇬🇧 Eat more | ⏯ |
多吃一点鱼肉 🇨🇳 | 🇬🇧 Eat more fish | ⏯ |
多吃蔬菜少吃肉 🇨🇳 | 🇬🇧 Eat more vegetables and eat less meat | ⏯ |
那就吃点菜吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Then have some food | ⏯ |
加多一点,我要60的 🇨🇳 | 🇬🇧 Add a little more, Ill be 60 | ⏯ |
加多点米饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Add more rice | ⏯ |
你点了好多菜 🇨🇳 | 🇬🇧 You ordered a lot of food | ⏯ |
你会吃得来哪一样菜你就多吃一点,不用客气 🇨🇳 | 🇬🇧 Youll eat the same dish, youll eat a little more, dont be polite | ⏯ |
加一点醋 🇨🇳 | 🇬🇧 Add a little vinegar | ⏯ |
再加一点 🇨🇳 | 🇬🇧 A little more | ⏯ |
Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
K i ăn dëm xuông 🇨🇳 | 🇬🇧 K i in dm xu?ng | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |