Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
把你带回家 🇨🇳 | 🇬🇧 Take you home | ⏯ |
你们看看我把谁带来了 🇨🇳 | 🇬🇧 Look who I brought in | ⏯ |
带回来 🇨🇳 | 🇬🇧 Bring back | ⏯ |
吃了把餐具带回来可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you bring back the cutlery at ethereal, please | ⏯ |
你弟晚上把你带回去 🇨🇳 | 🇬🇧 Your brother brought you back at night | ⏯ |
我不想把它带回家 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont want to take it home | ⏯ |
我回国休假,回来给你们带 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill go home on vacation and bring it back to you | ⏯ |
你回来了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre back | ⏯ |
我回来了 🇨🇳 | 🇬🇧 I am back | ⏯ |
我回来了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im back | ⏯ |
你把我骗出来了 🇨🇳 | 🇬🇧 You lied me out | ⏯ |
这个故事把我带回了我的童年 🇨🇳 | 🇬🇧 This story brought me back to my childhood | ⏯ |
你把药带上了没 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you bring the medicine | ⏯ |
回来时把油加满了 🇨🇳 | 🇬🇧 Fill up the oil when you come back | ⏯ |
带弟弟回来 🇨🇳 | 🇬🇧 Bring your brother back | ⏯ |
我报你的名字,问清楚,在把单子带回来! 🇨🇳 | 🇬🇧 I reported your name, asked clearly, in the list to bring back | ⏯ |
带回来,我想看到你穿它 🇨🇳 | 🇬🇧 Bring it back, I want to see you wear it | ⏯ |
你回来了么 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you back | ⏯ |
你回来了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you back | ⏯ |
我想带你回家 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to take you home | ⏯ |