Chinese to Vietnamese

How to say 有帮助洗衣服吗 in Vietnamese?

Bạn có thể giúp với Giặt quần áo

More translations for 有帮助洗衣服吗

洗衣服,洗衣服,洗衣服  🇨🇳🇬🇧  Wash clothes, wash clothes, wash clothes
衣服没有洗衣机洗吗  🇨🇳🇬🇧  No washing machine for clothes
酒店有人帮我们洗衣服吗  🇨🇳🇬🇧  Does anyone at the hotel help us with our laundry
洗衣服  🇨🇳🇬🇧  Wash clothes
洗衣服  🇨🇳🇬🇧  Wash your clothes
洗衣服  🇨🇳🇬🇧  Washing clothes
没有洗衣服机器吗  🇨🇳🇬🇧  No washing machine
你们有洗衣服务吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a laundry service
洗衣服用洗衣液  🇨🇳🇬🇧  Laundry Laundry
你在洗衣服吗  🇨🇳🇬🇧  Are you washing clothes
洗衣服服务  🇨🇳🇬🇧  Laundry service
我没有洗衣服  🇨🇳🇬🇧  I didnt wash my clothes
衣服先帮我洗一下  🇨🇳🇬🇧  Help me wash my clothes first
洗衣服的  🇨🇳🇬🇧  Washing clothes
在洗衣服  🇨🇳🇬🇧  Washing clothes
洗衣服务  🇨🇳🇬🇧  Laundry Service
我洗衣服  🇨🇳🇬🇧  I do my laundry
衣服清洗  🇨🇳🇬🇧  Clothes are cleaned
你不是用洗衣机洗衣服吗  🇨🇳🇬🇧  Arent you washing clothes in the washing machine
您好,有要洗的衣服吗  🇨🇳🇬🇧  Hello, do you have any clothes to wash

More translations for Bạn có thể giúp với Giặt quần áo

Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng