你方便视频吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you facilitate video | ⏯ |
现在不方便视频通话 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not convenient for video calls right now | ⏯ |
那我们接视频 🇨🇳 | 🇬🇧 Then well take the video | ⏯ |
不接视频 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont pick up the video | ⏯ |
您现在方便吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you convenient now | ⏯ |
你方便视频吗?我想看看你 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you facilitate video? I want to see you | ⏯ |
视频吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Video | ⏯ |
方便,我现在非常方便,方便 🇨🇳 | 🇬🇧 Convenient, I am now very convenient, convenient | ⏯ |
那个视频 🇨🇳 | 🇬🇧 That video | ⏯ |
我跟你接视频 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill take the video with you | ⏯ |
请问您现在方便吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Would you like to ask you is convenient now | ⏯ |
方便吗?我现在过去 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it convenient? Im over now | ⏯ |
在视频中 🇨🇳 | 🇬🇧 In the video | ⏯ |
你视频吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you video | ⏯ |
用微信视频聊天方便很多 🇨🇳 | 🇬🇧 Chat with WeChat video is much easier | ⏯ |
你们在拍视频吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you making a video | ⏯ |
但是我现在不方便接电话 🇨🇳 | 🇬🇧 But I cant answer the phone right now | ⏯ |
我很抱歉,现在不方便接听 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry, its not convenient to answer right now | ⏯ |
现在方便帮你打扫吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it convenient to help you clean it now | ⏯ |
你好,现在方便讲话吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, is it convenient to talk now | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
休闲视频,休闲视频 🇨🇳 | 🇬🇧 Leisure video, leisure video | ⏯ |
录像 🇨🇳 | 🇬🇧 Video | ⏯ |
的视频 🇨🇳 | 🇬🇧 video | ⏯ |
录像带 🇨🇳 | 🇬🇧 Video | ⏯ |