提前入住 🇨🇳 | 🇬🇧 Check-in early | ⏯ |
你住几天 🇨🇳 | 🇬🇧 How many days do you stay | ⏯ |
你住几天 🇨🇳 | 🇬🇧 You stay for a few days | ⏯ |
你在这里住几天 🇨🇳 | 🇬🇧 How many days do you stay here | ⏯ |
你前前天跟他说了什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What did you tell him the day before yesterday | ⏯ |
Face里面,你不跟我提前说,你为什么要过来这边才跟我说 🇨🇳 | 🇬🇧 Inside Face, you dont tell me in advance, why are you here to tell me | ⏯ |
我提前跟你预约 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill make an appointment with you in advance | ⏯ |
提前跟你说一声圣诞快乐 🇨🇳 | 🇬🇧 Tell you a merry Christmas in advance | ⏯ |
住几天 🇨🇳 | 🇬🇧 Stay for a few days | ⏯ |
你要住几天 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre going to stay for a few days | ⏯ |
你跟我睡,我一天得跟你做几次 🇨🇳 | 🇬🇧 You sleep with me, I have to do with you a few times a day | ⏯ |
你要在这边住几天 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre going to stay here for a few days | ⏯ |
你在这里住几天呢 🇨🇳 | 🇬🇧 How many days do you stay here | ⏯ |
你会在这里住几天 🇨🇳 | 🇬🇧 How many days will you stay here | ⏯ |
你要在这里住几天 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre staying here for a few days | ⏯ |
跟我前妻住 🇨🇳 | 🇬🇧 Live with my ex-wife | ⏯ |
我大概十几天不能跟你说话 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant talk to you for about ten days | ⏯ |
请问你要住几天,还要住几天 🇨🇳 | 🇬🇧 How many days do you want to stay, and a few days | ⏯ |
前几天 🇨🇳 | 🇬🇧 the other day | ⏯ |
几天前 🇨🇳 | 🇬🇧 A few days ago | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |