回家吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Go home | ⏯ |
咱们俩不会工厂了吧?直接回家吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Were not going to have a factory, are we? Just go home | ⏯ |
你回家吧 🇨🇳 | 🇬🇧 You go home | ⏯ |
嘟嘟回家吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Dodu go home | ⏯ |
陈欢回家吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Chen Huan goes home | ⏯ |
我们回家吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go home | ⏯ |
赶紧回家吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Come home | ⏯ |
咱们走吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go | ⏯ |
那我们回家吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Well, lets go home | ⏯ |
谢晨辉回家吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Xie Chenhui go home | ⏯ |
我今晚不回家了,你回家吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not going home tonight | ⏯ |
那你回家吧!我现在也回家 🇨🇳 | 🇬🇧 Then you go home! Im going home now, too | ⏯ |
咱们走吧,咱们走吧,不用看了 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go, lets go, dont look | ⏯ |
我们一起回家吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go home together | ⏯ |
那我送你回家吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Then Ill take you home | ⏯ |
回家吧 我在等你 🇨🇳 | 🇬🇧 Go home, Im waiting for you | ⏯ |
早点回家休息吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Go home early and rest | ⏯ |
好的 回家再聊吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, go home and talk | ⏯ |
回家好好休息吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Go home and have a good rest | ⏯ |
咱们攒钱吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets save money | ⏯ |
Hãy cố gắng đợi em nhé 🇻🇳 | 🇬🇧 Try to wait for me | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Toà nhà Bưu chính Viettel - KM số 2 Đại Lộ Thăng Long 🇻🇳 | 🇬🇧 Viettel Postal Building-KM No. 2 Thang Long Boulevard | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh? | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |