Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Tôi giảm 5 cân rồi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 Im down 5 pounds | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Trung Nguyên, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc 🇨🇳 | 🇬🇧 Trung Nguy?n, huyn Yn Lc, tnh Vnh Phc | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
我要去泰国 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to Thailand | ⏯ |
我明天要去泰国 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to Thailand tomorrow | ⏯ |
我后天要去泰国 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to Thailand the day after | ⏯ |
三月要去泰国 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to Thailand in March | ⏯ |
去泰国 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to Thailand | ⏯ |
去泰国 🇨🇳 | 🇬🇧 To Thailand | ⏯ |
我们要去泰国旅游 🇨🇳 | 🇬🇧 Were going on a trip to Thailand | ⏯ |
我要去泰国,怎么说 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to Thailand | ⏯ |
我去过泰国 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been to Thailand | ⏯ |
我想去泰国 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go to Thailand | ⏯ |
宝贝,我要跟你去泰国 🇨🇳 | 🇬🇧 Baby, Im going to Thailand with you | ⏯ |
我后天要去泰国旅游 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to thailand the day after | ⏯ |
去泰国要多长时间 🇨🇳 | 🇬🇧 How long does it take to get to Thailand | ⏯ |
我想明天去泰国 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go to Thailand tomorrow | ⏯ |
我刚去泰国回来 🇨🇳 | 🇬🇧 I just got back to Thailand | ⏯ |
我想去泰国旅游 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to travel to Thailand | ⏯ |
你好,我想去泰国 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, I want to go to Thailand | ⏯ |
泰铢 🇹🇭 | 🇬🇧 泰国 铢 | ⏯ |
我去过泰国 还回去的 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been to Thailand, Ive gone back | ⏯ |
我要去英国,我要去英国 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to England, Im going to England | ⏯ |