找别人买的 🇨🇳 | 🇬🇧 Find someone else to buy | ⏯ |
可能你会找别的客人 🇨🇳 | 🇬🇧 Maybe youll find another guest | ⏯ |
别人带我来的,你喜欢我可以找我现在 🇨🇳 | 🇬🇧 Someone else brought me, you like I can find me now | ⏯ |
可以睡两个人 🇨🇳 | 🇬🇧 You can sleep two people | ⏯ |
我看别人也可以啊 🇨🇳 | 🇬🇧 I think other people can | ⏯ |
我在和别的男人睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sleeping with another man | ⏯ |
别找我 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont look for me | ⏯ |
我想找个人陪我睡 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to find someone to sleep with me | ⏯ |
找一个可以倾诉的人 🇨🇳 | 🇬🇧 Find someone you can talk to | ⏯ |
我可以我找找看嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 I can look for it | ⏯ |
可以找我t5s25qw 🇨🇳 | 🇬🇧 You can find me t5s25qw | ⏯ |
可以来找我 🇨🇳 | 🇬🇧 You can come to me | ⏯ |
别睡 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont sleep | ⏯ |
我们找找别家 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets find another home | ⏯ |
可以帮我找一找吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you help me find one | ⏯ |
你可以过来找我的 🇨🇳 | 🇬🇧 You can come to me over | ⏯ |
说我懒,以后别找我了 🇨🇳 | 🇬🇧 Say Im lazy, dont look for me later | ⏯ |
你的活儿可以找别人帮你做,你的钱我会还给你的 🇨🇳 | 🇬🇧 Your work can find someone else to help you do, your money I will return to you | ⏯ |
不可以睡 🇨🇳 | 🇬🇧 You cant sleep | ⏯ |
在找一个人,就可以 🇨🇳 | 🇬🇧 Looking for someone, you can | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |