Vietnamese to Chinese

How to say Bạn cần anh ạ in Chinese?

你需要他

More translations for Bạn cần anh ạ

Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Quån Öc Xuån Anh  🇨🇳🇬🇧  Qu?n-c-Xu?n Anh
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing

More translations for 你需要他

他需要  🇨🇳🇬🇧  He needs it
他问你需要几瓶  🇨🇳🇬🇧  He asked how many bottles you needed
他需要消毒  🇨🇳🇬🇧  He needs to be sterilised
他需要过滤  🇨🇳🇬🇧  He needs to filter
他需要耐心  🇨🇳🇬🇧  He needs patience
他需要帮助  🇨🇳🇬🇧  He needs help
需要你  🇨🇳🇬🇧  I need you
我需要你你也需要我  🇨🇳🇬🇧  I need you and you need me
不是他离不开你而是你需要他  🇨🇳🇬🇧  Its not that he cant live without you, its that you need him
你看你需不需要  🇨🇳🇬🇧  Do you think you need to
他需要上网吗  🇨🇳🇬🇧  Does he need the Internet
我们不需要他  🇨🇳🇬🇧  We dont need him
他需要帮助吗  🇨🇳🇬🇧  Does he need help
他需要做运动  🇨🇳🇬🇧  He needs to do sports
其他还需要吗  🇨🇳🇬🇧  What else do you need
他们需要这些  🇨🇳🇬🇧  They need these
需要他的账号  🇨🇳🇬🇧  He needs his account number
你还有其他的需要吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have any other needs
你知道他们需要什么  🇨🇳🇬🇧  Do you know what they need
其他还需不需要什么  🇨🇳🇬🇧  What else does nuns need