你可以生孩子 🇨🇳 | 🇬🇧 You can have a baby | ⏯ |
你可以生孩子吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you have a baby | ⏯ |
别担心,我可以帮你 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont worry, I can help you | ⏯ |
我们生个孩子可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can we have a baby | ⏯ |
我可以帮你找妓女! 🇨🇳 | 🇬🇧 I can help you find a whore | ⏯ |
你可以帮我寻找吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you help me find it | ⏯ |
可以帮我找一找吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you help me find one | ⏯ |
你可以生孩子对吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You can have a baby, right | ⏯ |
你的活儿可以找别人帮你做,你的钱我会还给你的 🇨🇳 | 🇬🇧 Your work can find someone else to help you do, your money I will return to you | ⏯ |
有你可以去找别的女孩子交往交往 🇨🇳 | 🇬🇧 There are you who can go to other girls for dating | ⏯ |
别人带我来的,你喜欢我可以找我现在 🇨🇳 | 🇬🇧 Someone else brought me, you like I can find me now | ⏯ |
我知道。性生活可以不要孩子 🇨🇳 | 🇬🇧 I know. Sex can be child-free | ⏯ |
别人帮我考的 🇨🇳 | 🇬🇧 Someone else helped me take the exam | ⏯ |
我帮别人买的 🇨🇳 | 🇬🇧 I bought it for someone else | ⏯ |
我不是三岁孩子,我可以感觉到你生气 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not a three-year-old, I can feel you angry | ⏯ |
可以帮助孩子就业 🇨🇳 | 🇬🇧 can help children find employment | ⏯ |
你要找别人帮忙了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre looking for help | ⏯ |
我可以帮你找到你的文具盒 🇨🇳 | 🇬🇧 I can help you find your pencil case | ⏯ |
需要我帮忙可以找我 🇨🇳 | 🇬🇧 I can find me with my help | ⏯ |
你可以帮我 🇨🇳 | 🇬🇧 You can help me | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |