Chinese to Vietnamese

How to say 你不帮我生孩子,我可以找别人的 in Vietnamese?

Nếu bạn không giúp tôi có một em bé, tôi có thể tìm thấy một người nào khác

More translations for 你不帮我生孩子,我可以找别人的

你可以生孩子  🇨🇳🇬🇧  You can have a baby
你可以生孩子吗  🇨🇳🇬🇧  Can you have a baby
别担心,我可以帮你  🇨🇳🇬🇧  Dont worry, I can help you
我们生个孩子可以吗  🇨🇳🇬🇧  Can we have a baby
我可以帮你找妓女!  🇨🇳🇬🇧  I can help you find a whore
你可以帮我寻找吗  🇨🇳🇬🇧  Can you help me find it
可以帮我找一找吗  🇨🇳🇬🇧  Can you help me find one
你可以生孩子对吗  🇨🇳🇬🇧  You can have a baby, right
你的活儿可以找别人帮你做,你的钱我会还给你的  🇨🇳🇬🇧  Your work can find someone else to help you do, your money I will return to you
有你可以去找别的女孩子交往交往  🇨🇳🇬🇧  There are you who can go to other girls for dating
别人带我来的,你喜欢我可以找我现在  🇨🇳🇬🇧  Someone else brought me, you like I can find me now
我知道。性生活可以不要孩子  🇨🇳🇬🇧  I know. Sex can be child-free
别人帮我考的  🇨🇳🇬🇧  Someone else helped me take the exam
我帮别人买的  🇨🇳🇬🇧  I bought it for someone else
我不是三岁孩子,我可以感觉到你生气  🇨🇳🇬🇧  Im not a three-year-old, I can feel you angry
可以帮助孩子就业  🇨🇳🇬🇧  can help children find employment
你要找别人帮忙了  🇨🇳🇬🇧  Youre looking for help
我可以帮你找到你的文具盒  🇨🇳🇬🇧  I can help you find your pencil case
需要我帮忙可以找我  🇨🇳🇬🇧  I can find me with my help
你可以帮我  🇨🇳🇬🇧  You can help me

More translations for Nếu bạn không giúp tôi có một em bé, tôi có thể tìm thấy một người nào khác

Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d