you is very good I love you very much mua mua mua[em]e400563[/em] 🇨🇳 | 🇬🇧 You is very good I love you very very mumua mua mua s.em?e400563 | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Tôi giảm 5 cân rồi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 Im down 5 pounds | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
么么哒 🇨🇳 | 🇬🇧 Mua | ⏯ |
Em 🇻🇳 | 🇬🇧 You | ⏯ |
Merry Christmas & Happy New Year [em]e400199[/em][em]e400198[/em]@ Ocean Park 🇨🇳 | 🇬🇧 Merry and Happy New Year sem?e400199./em?e400198?/em?Ocean Park | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
没有EM 🇨🇳 | 🇬🇧 No EM | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
姐姐妹妹 🇨🇳 | 🇬🇧 sister and sister | ⏯ |
我的魅力小姐妹的小姐买噶 🇨🇳 | 🇬🇧 My charming little sisters lady buys the swashes | ⏯ |
姐姐或妹妹 🇨🇳 | 🇬🇧 sister or sister | ⏯ |
姐妹 🇨🇳 | 🇬🇧 Sisters | ⏯ |
兄弟姐妹们 🇨🇳 | 🇬🇧 Brothers and sisters | ⏯ |
圣诞快乐,我的姐妹们 🇨🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas, my sisters | ⏯ |
父母父母,姐妹姐妹,堂姐妹堂表妹 🇨🇳 | 🇬🇧 Parents, sisters, cousins | ⏯ |
有哥哥姐姐弟弟妹妹我 🇨🇳 | 🇬🇧 I have a brother, sister, sister and sister to me | ⏯ |
哥哥姐姐,弟弟妹妹 🇨🇳 | 🇬🇧 Brother and sister, brother and sister | ⏯ |
姐妹,你吃饭了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Sister, have you eaten yet | ⏯ |
两姐妹 🇨🇳 | 🇬🇧 Two sisters | ⏯ |
五姐妹 🇨🇳 | 🇬🇧 Five sisters | ⏯ |
姐妹花 🇨🇳 | 🇬🇧 Sister Flower | ⏯ |
堂姐妹 🇨🇳 | 🇬🇧 Sister-in-law | ⏯ |
表姐妹 🇨🇳 | 🇬🇧 Cousins | ⏯ |
堂姐妹 🇨🇳 | 🇬🇧 Cousins | ⏯ |
亲姐妹 🇨🇳 | 🇬🇧 sisters | ⏯ |
还有姐妹们的照片么 🇨🇳 | 🇬🇧 And pictures of the sisters | ⏯ |
你家里有我啊,丈夫,我的妈妈我的姐姐和妹妹 🇨🇳 | 🇬🇧 You have me in your family, husband, my mother, my sister and sister | ⏯ |
姐妹们都在几楼 🇨🇳 | 🇬🇧 The sisters are on a few floors | ⏯ |