为什么去酒店?你不是在店上班吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Why do you go to the hotel? Arent you in a shop | ⏯ |
去你酒店干什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you doing at your hotel | ⏯ |
你不是要去酒店吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Arent you going to the hotel | ⏯ |
什么酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 What hotel | ⏯ |
现在是去酒店吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it time to go to the hotel | ⏯ |
班酒店 🇭🇰 | 🇬🇧 Ban Hotel | ⏯ |
你在酒店吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you at the hotel | ⏯ |
现在去酒店吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to go to the hotel now | ⏯ |
去酒店吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to go to the hotel | ⏯ |
我们去什么酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 What hotel are we going to | ⏯ |
你在不在酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre not at the hotel | ⏯ |
为酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 For the hotel | ⏯ |
那么,我下班去酒店找你 🇨🇳 | 🇬🇧 So, Im going to the hotel after work to find you | ⏯ |
不是有酒店吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Isnt there a hotel | ⏯ |
你们是去酒店叫什么名字 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats your name for the hotel | ⏯ |
酒店怎么去 🇨🇳 | 🇬🇧 How do I get to the hotel | ⏯ |
去酒店怎么 🇨🇳 | 🇬🇧 How about going to the hotel | ⏯ |
怎么去酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 How to get to the hotel | ⏯ |
为什么要住酒店?你是来出差的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Why stay in a hotel? Are you here on business | ⏯ |
你在酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre at the hotel | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi kh?ng sao?u | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |