这是免费提供的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its free of charge | ⏯ |
牙刷是免费提供的嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 Toothbrushes are provided free of charge | ⏯ |
这里吃的都是免费的 🇨🇳 | 🇬🇧 All the food here is free | ⏯ |
我们提供的是免费酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 We offer a free hotel | ⏯ |
不是免费提供早餐吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you offer breakfast for free | ⏯ |
请问司机是免费提供的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is the driver provided free of charge | ⏯ |
饭是免费的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is the meal free | ⏯ |
牙刷和牙膏是免费提供的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is toothbrushes and toothpaste provided free of charge | ⏯ |
我们免费提供的住宿 🇨🇳 | 🇬🇧 We offer accommodation free of charge | ⏯ |
这些是免费的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are these free | ⏯ |
这药不是免费的 🇨🇳 | 🇬🇧 The medicine is not free | ⏯ |
是免费的还是收费 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it free or for a fee | ⏯ |
可以提供这里是宾馆 🇨🇳 | 🇬🇧 Can be providedThis is a hotel | ⏯ |
米饭够吗?不够是免费吃饱的 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there enough rice? Not enough is free to eat | ⏯ |
这瓶水是收费的还是免费的 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this bottle of water free of charge | ⏯ |
是免费的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it free | ⏯ |
都是免费的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its all free | ⏯ |
不是免费的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not free | ⏯ |
对了,Ali,酒店房间冰箱里的东西是免费提供的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 By the way, Ali, is the contents of the hotel room fridge free of charge | ⏯ |
请问这是免费的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this free, please | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Ta gueule 🇫🇷 | 🇬🇧 Shut up | ⏯ |
Ta sing 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta sing | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Ta sin t 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta sin t | ⏯ |
助教 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta | ⏯ |
还有吗 要两件 🇯🇵 | 🇬🇧 Ayu-a-yu-ta-Two e-ta-e-ta- | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |