是你的吃饭时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Its your meal time | ⏯ |
12点到一点是我们吃中午饭的时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Its time for lunch between 12 and 1 2 p.m | ⏯ |
吃饭的时候不吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont eat when you eat | ⏯ |
现在到吃晚饭的时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Its time for dinner | ⏯ |
该吃中午饭的时间了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its time for lunch | ⏯ |
现在是吃午饭的时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Its lunchtime | ⏯ |
6:30是吃完饭的时间 🇨🇳 | 🇬🇧 6:30 is the time to finish your meal | ⏯ |
6:30是吃晚饭的时间 🇨🇳 | 🇬🇧 6:30 is the time for dinner | ⏯ |
你给我说的地点和时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Where and when you tell me | ⏯ |
我现在到吃晚饭的时间了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im now ready for dinner | ⏯ |
你们不是十点吃饭吗?吃饭时间是多久 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you eat at ten? How long is the meal | ⏯ |
吃饭的时候不能说话 🇨🇳 | 🇬🇧 You cant talk when you eat | ⏯ |
我在吃饭 晚点说好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Im eating, okay, later | ⏯ |
我六点吃的晚饭 🇨🇳 | 🇬🇧 I have dinner at six | ⏯ |
在印度,中国吃饭吗?有吃饭的时间吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you eat in India and China? Do you have time for dinner | ⏯ |
还没有时间吃饭呢 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont have time to eat yet | ⏯ |
我没有时间在家里吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont have time to eat at home | ⏯ |
你好,我想预约吃饭时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, Id like to make an appointment for dinner | ⏯ |
抱歉,我没时间出去吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry, I dont have time to go out to dinner | ⏯ |
吃饭 🇹🇭 | 🇬🇧 吃 饭 | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Thòi gian 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi gian | ⏯ |
Buổi tối vui vẻ 🇨🇳 | 🇬🇧 Bu?i t-vui v | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
K i ăn dëm xuông 🇨🇳 | 🇬🇧 K i in dm xu?ng | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |