我们要过好自己 🇨🇳 | 🇬🇧 Were going to have a good time | ⏯ |
明天早上你过来接我们,还是我们自己过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Will you come and pick us up tomorrow morning, or will you come by ourselves | ⏯ |
他们自己 🇨🇳 | 🇬🇧 They themselves | ⏯ |
他们自己 🇨🇳 | 🇬🇧 itself | ⏯ |
我们需要自己买书吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do we need to buy our own books | ⏯ |
我们还需要回来吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do we need to come back | ⏯ |
他们的过滤棉也是印他们自己的logo 🇨🇳 | 🇬🇧 Their filter cotton is also printed with their own logo | ⏯ |
我们自己 🇨🇳 | 🇬🇧 We ourselves | ⏯ |
他不会帮我还钱,我需要自己还钱 🇨🇳 | 🇬🇧 He wont pay me back, I need to pay myself | ⏯ |
你们需要叫他过来测量 🇨🇳 | 🇬🇧 You need to get him over to take measurements | ⏯ |
你们那天自己过来拿 🇨🇳 | 🇬🇧 You came over the other day to get it yourself | ⏯ |
因为我们需要回自己的家乡过年 🇨🇳 | 🇬🇧 Because we need to go back to our hometown for the New Year | ⏯ |
是需要我自己问吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do You need to ask myself | ⏯ |
他可以去忙自己工作,我们需要车再找他接我们 🇨🇳 | 🇬🇧 He can go to work on his own, we need a car to pick him up | ⏯ |
是你划还是我自己来 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you draw it or did I come by myself | ⏯ |
他们有他们自己的想法 🇨🇳 | 🇬🇧 They have their own ideas | ⏯ |
你们来到中国,是有人来带你们,还是你们自己来的 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you come to China, did someone bring you, or did you come by yourself | ⏯ |
他们爱对方胜过爱自己 🇨🇳 | 🇬🇧 They love each other more than they love themselves | ⏯ |
我们不需要他 🇨🇳 | 🇬🇧 We dont need him | ⏯ |
我喊他们今天发 🇨🇳 | 🇬🇧 I called them today | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
cơ bản 🇻🇳 | 🇬🇧 Fundamental | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |