你们有充电器吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a charger | ⏯ |
有充电器吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a charger | ⏯ |
充电器转换器有吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Does the charger converter have | ⏯ |
你有手机充电器吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a cell phone charger | ⏯ |
请问有充电器吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a charger, please | ⏯ |
宾馆有充电器吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a charger in the hotel | ⏯ |
充电器的头,充电器 🇨🇳 | 🇬🇧 Chargers head, charger | ⏯ |
请问有充电器吗,我的充电器坏了 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a charger, my charger is broken, please | ⏯ |
充电器 🇨🇳 | 🇬🇧 Charger | ⏯ |
充电器 🇨🇳 | 🇬🇧 Charger | ⏯ |
你有充电器吗?我这儿快没电了 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a charger? Im running out of electricity here | ⏯ |
你需要充电器吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you need a charger | ⏯ |
你带了充电器吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a charger | ⏯ |
你好,请问你们这里有苹果充电器吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, do you have an apple charger here | ⏯ |
你们有充电宝吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a charging treasure | ⏯ |
你们有华为手机的充电器吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a charger for a Huawei phone | ⏯ |
请问有汽车电池充电器吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a car battery charger | ⏯ |
你有充电宝吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a charging treasure | ⏯ |
车载充电器 🇨🇳 | 🇬🇧 Car charger | ⏯ |
手机充电器 🇨🇳 | 🇬🇧 Mobile phone charger | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |