Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
你自己去换 🇨🇳 | 🇬🇧 You change it yourself | ⏯ |
你自己查一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Check it out yourself | ⏯ |
你自己算一下 🇨🇳 | 🇬🇧 You figure it out for yourself | ⏯ |
自己去看 🇨🇳 | 🇬🇧 Go see it yourself | ⏯ |
我自己去 🇨🇳 | 🇬🇧 I will go by myself | ⏯ |
等下我去自己下面条吃 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait till I go to eat under my own | ⏯ |
你自己害自己的 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre hurting yourself | ⏯ |
介绍一下你自己 🇨🇳 | 🇬🇧 Introduce yourself | ⏯ |
你自己 🇨🇳 | 🇬🇧 yourself | ⏯ |
你自己 🇨🇳 | 🇬🇧 Yourself | ⏯ |
自己按一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Press yourself | ⏯ |
你等一下可以自己回去吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you go back on your own, wait a minute | ⏯ |
自己去问你父母 🇨🇳 | 🇬🇧 Ask your parents for yourself | ⏯ |
那你们自己去吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Then you go for yourself | ⏯ |
过去的自己 🇨🇳 | 🇬🇧 The past of their own | ⏯ |
我想自己去 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go by myself | ⏯ |
我要自己去 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to go by myself | ⏯ |
那我自己去 🇨🇳 | 🇬🇧 So Ill go by myself | ⏯ |
你自己回想一下吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Think about it yourself | ⏯ |
都不用你自己跑下去买,你还不让我下去买 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont run on your own to buy, you dont let me go down to buy | ⏯ |