Chinese to Vietnamese

How to say 我觉得她跟你关系很好 in Vietnamese?

Tôi nghĩ rằng cô ấy trên một mối quan hệ tốt với bạn

More translations for 我觉得她跟你关系很好

跟她没关系  🇨🇳🇬🇧  Its nothing to do with her
我觉得跟你很配  🇨🇳🇬🇧  I think its a good match for you
我觉得你很好  🇨🇳🇬🇧  I think youre fine
我觉得他跟你很像  🇨🇳🇬🇧  I think hes like you
我们关系很好  🇨🇳🇬🇧  We have a good relationship
我觉得好朋友跟性别无关  🇨🇳🇬🇧  I dont think good friends have anything to do with gender
你觉得我很好吗  🇨🇳🇬🇧  Do you think Im good
我觉得她很可爱  🇨🇳🇬🇧  I think shes cute
我觉得她很漂亮  🇨🇳🇬🇧  I think shes beautiful
没有关系,人家觉得你好玩,这个没有关系  🇨🇳🇬🇧  It doesnt matter, people think youre funny, it doesnt matter
她学习很好而且我们关系也很好  🇨🇳🇬🇧  She studies well and we have a good relationship
她觉得很有趣  🇨🇳🇬🇧  She found it interesting
我觉得很好听  🇨🇳🇬🇧  I think its nice
我觉得很好笑  🇨🇳🇬🇧  I think its funny
我觉得你做的很好  🇨🇳🇬🇧  I think youre doing a good job
但我觉得你很好笑  🇨🇳🇬🇧  But I think youre funny
孩子们觉得你好玩,没有关系的  🇨🇳🇬🇧  It doesnt matter that the kids think youre funny
她觉得  🇨🇳🇬🇧  She thinks
跟你没关系的  🇨🇳🇬🇧  Its nothing to do with you
跟你有关系吗  🇨🇳🇬🇧  Does it have anything to do with you

More translations for Tôi nghĩ rằng cô ấy trên một mối quan hệ tốt với bạn

Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Kai quan  🇨🇳🇬🇧  Kai Quan
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
cũng tốt  🇻🇳🇬🇧  Also good
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät  🇨🇳🇬🇧  Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t
玉泉  🇨🇳🇬🇧  Yu quan