戴眼镜 🇨🇳 | 🇬🇧 Wearglasses | ⏯ |
戴眼镜 🇨🇳 | 🇬🇧 Wear glasses | ⏯ |
快点戴眼镜,快点戴眼镜 🇨🇳 | 🇬🇧 Wear glasses quickly, wear glasses quickly | ⏯ |
我戴眼镜了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im wearing glasses | ⏯ |
他戴眼镜 🇨🇳 | 🇬🇧 He wears glasses | ⏯ |
戴眼镜的 🇨🇳 | 🇬🇧 Glasses | ⏯ |
我还有二十天要去越南河内 🇨🇳 | 🇬🇧 I have 20 days to go to Hanoi, Vietnam | ⏯ |
他过去戴眼镜吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did he wear glasses | ⏯ |
我总是戴眼镜 🇨🇳 | 🇬🇧 I always wear glasses | ⏯ |
我要去河内 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to Hanoi | ⏯ |
我戴着一副眼镜 🇨🇳 | 🇬🇧 Im wearing a pair of glasses | ⏯ |
从1995年开始做眼镜 🇨🇳 | 🇬🇧 Glasses have been made since 1995 | ⏯ |
他有戴着眼镜 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes wearing glasses | ⏯ |
他还戴副眼镜 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes still wearing glasses | ⏯ |
长着小眼睛戴眼镜 🇨🇳 | 🇬🇧 Wear glasses with small eyes | ⏯ |
我要去越南 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to Vietnam | ⏯ |
戴着圆形框眼镜 🇨🇳 | 🇬🇧 Wearing round-framed glasses | ⏯ |
戴着眼镜很漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Its beautiful to wear glasses | ⏯ |
戴眼镜的小男生 🇨🇳 | 🇬🇧 The little boy with the glasses | ⏯ |
他戴着一幅眼镜 🇨🇳 | 🇬🇧 He is wearing a pair of glasses | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Qua Tết Việt Nam 🇨🇳 | 🇬🇧 Qua Tt Vi?t Nam | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
LÜRViô 450/0Vol CôNGrycd PHÂN côN bijc • HÀ - viÊT NAM 🇨🇳 | 🇬🇧 LRVi. 450/0Vol CNGrycd PHN cN bijc - H - vi-T NAM | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Việt phú company 🇻🇳 | 🇬🇧 Viet Phu Company | ⏯ |
VIỆT PHÚ COMPANY 🇻🇳 | 🇬🇧 VIET PHU COMPANY | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
越南 🇨🇳 | 🇬🇧 Viet Nam | ⏯ |
what is his chinesse nam 🇨🇳 | 🇬🇧 What is his chinesse nam | ⏯ |
T d lua Viêt Nam 🇨🇳 | 🇬🇧 T d lua Vi?t Nam | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |