拍相片 🇨🇳 | 🇬🇧 Take a picture | ⏯ |
你拍他的一个相片给我 🇨🇳 | 🇬🇧 You take a picture of him and give it to me | ⏯ |
相片发给我看 🇨🇳 | 🇬🇧 The photo was sent to me | ⏯ |
原相机拍的照片 🇨🇳 | 🇬🇧 Photos taken with the original camera | ⏯ |
拍照片给我看看 🇨🇳 | 🇬🇧 Take a picture and show me | ⏯ |
拍照片给家长 🇨🇳 | 🇬🇧 Take photos for parents | ⏯ |
你可以拍一张相片给我看一下吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you take a picture and show it to me | ⏯ |
拍片 🇨🇳 | 🇬🇧 Film | ⏯ |
他说想给我拍照片 🇨🇳 | 🇬🇧 He said he wanted to take a picture of me | ⏯ |
拍下照片给我,谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 Take a picture with me, thank you | ⏯ |
相片很漂亮,谢谢拍摄 🇨🇳 | 🇬🇧 The photo is very beautiful, thank you for taking the picture | ⏯ |
相片 🇨🇳 | 🇬🇧 Photo | ⏯ |
明天我给你拍个照片 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill take you a picture tomorrow | ⏯ |
那你没有拍照片给我 🇨🇳 | 🇬🇧 Then you didnt take a picture of me | ⏯ |
我拍的照片 🇨🇳 | 🇬🇧 I took a picture | ⏯ |
拍照片 🇨🇳 | 🇬🇧 Take a picture | ⏯ |
拍牙片 🇨🇳 | 🇬🇧 Take a tooth shot | ⏯ |
你发个相片给我宝贝 🇨🇳 | 🇬🇧 You send me a picture, baby | ⏯ |
这张相片是专门为我拍的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this photo taken specifically for me | ⏯ |
你拍下你照片给我看看 🇨🇳 | 🇬🇧 You take your picture and show me | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi thích du lịch 🇻🇳 | 🇬🇧 I love to travel | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |