随便点好了 🇨🇳 | 🇬🇧 Just do it | ⏯ |
随便点点吃吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Just eat it | ⏯ |
不要害羞,随便吃 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont be shy and eat whatever you want | ⏯ |
随便一点啊,不要拒绝 🇨🇳 | 🇬🇧 Just a little, dont refuse | ⏯ |
客随主便 🇨🇳 | 🇬🇧 Guest with the lord | ⏯ |
不客气,你太客气了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre very kind | ⏯ |
你太客气了,不要这么客气 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre too kind, dont be so polite | ⏯ |
我们就随便吃一点小吃,回家去吃正餐 🇨🇳 | 🇬🇧 Well eat a little snack and go home for dinner | ⏯ |
一点都不客气 🇨🇳 | 🇬🇧 Not at all | ⏯ |
随便吃点鸡肉 🇨🇳 | 🇬🇧 Feel free to have some chicken | ⏯ |
随便吃 🇨🇳 | 🇬🇧 Eat whatever you want | ⏯ |
不客气!喜欢就好 🇨🇳 | 🇬🇧 You are welcome! Like it | ⏯ |
你会吃得来哪一样菜你就多吃一点,不用客气 🇨🇳 | 🇬🇧 Youll eat the same dish, youll eat a little more, dont be polite | ⏯ |
孩子们随便吃点鸡肉 🇨🇳 | 🇬🇧 The children are casually eating some chicken | ⏯ |
你们不要随便换电话 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont change your phone | ⏯ |
不需要,你太客气了 🇨🇳 | 🇬🇧 No, youre too polite | ⏯ |
不要客气 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont be polite | ⏯ |
不要客气 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont be polite | ⏯ |
治好了以后你随便给点 🇨🇳 | 🇬🇧 Youll give it when youve been cured | ⏯ |
随便找点吃的吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Feel the way to eat | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tôi thích du lịch 🇻🇳 | 🇬🇧 I love to travel | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |