Chinese to Vietnamese

How to say 我要去找越南上门女婿 in Vietnamese?

Tôi sẽ tìm một con rể người Việt Nam

More translations for 我要去找越南上门女婿

我要去越南  🇨🇳🇬🇧  Im going to Vietnam
女婿  🇨🇳🇬🇧  Son
我马上要到越南去了  🇨🇳🇬🇧  Im going to Vietnam soon
他是我女婿  🇨🇳🇬🇧  He is my son-in-law
我要去找女人  🇨🇳🇬🇧  Im going to find a woman
我想去越南  🇨🇳🇬🇧  I want to go to Vietnam
今天我们要去越南  🇨🇳🇬🇧  Today we are going to Vietnam
明天早上去越南  🇨🇳🇬🇧  Go to Vietnam tomorrow morning
我星期天早上去越南  🇨🇳🇬🇧  Im going to Vietnam on Sunday morning
到越南去  🇨🇳🇬🇧  Go to Vietnam
我明天去越南  🇨🇳🇬🇧  Im going to Vietnam tomorrow
我要换越南盾  🇨🇳🇬🇧  Im going to change the Vietnamese dong
我要去上海南站  🇨🇳🇬🇧  Im going to Hainan Station
越南光伏8号门  🇨🇳🇬🇧  Vietnam Photovoltaic Gate 8
我想去越南旅游  🇨🇳🇬🇧  I want to travel to Vietnam
我想去越南芽庄  🇨🇳🇬🇧  I want to go to Nha Trang, Vietnam
我需要换越南盾  🇨🇳🇬🇧  I need to change the Vietnamese dong
我要到越南芽庄  🇨🇳🇬🇧  Im going to Nha Trang, Vietnam
我要找美女  🇨🇳🇬🇧  Im looking for a beautiful woman
越南美女怎么说  🇨🇳🇬🇧  What did the Vietnamese beauty say

More translations for Tôi sẽ tìm một con rể người Việt Nam

tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Qua Tết Việt Nam  🇨🇳🇬🇧  Qua Tt Vi?t Nam
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
CON RUL  🇨🇳🇬🇧  CONRUL
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Việt phú company  🇻🇳🇬🇧  Viet Phu Company
VIỆT PHÚ COMPANY  🇻🇳🇬🇧  VIET PHU COMPANY
con la cena  🇪🇸🇬🇧  with dinner