我还是继续住711房间 🇨🇳 | 🇬🇧 Im still stayined in room 711 | ⏯ |
继续提交建议 🇨🇳 | 🇬🇧 Continue to submit proposals | ⏯ |
继续住 🇨🇳 | 🇬🇧 Keep living | ⏯ |
不过我继续交费和你facebook 🇨🇳 | 🇬🇧 But Im going to keep paying your bills and your facebook | ⏯ |
你今天还继续住吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you still living today | ⏯ |
还要继续吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to continue | ⏯ |
我们继续向前走 🇨🇳 | 🇬🇧 We move on | ⏯ |
你是还要续住吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going to stay | ⏯ |
我会提前付给你一些交通费 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill pay you some transportation in advance | ⏯ |
我还要继续努力 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to keep working hard | ⏯ |
继续前进 🇨🇳 | 🇬🇧 Keep moving | ⏯ |
我们继续 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets move on | ⏯ |
020年我们继续前进 🇨🇳 | 🇬🇧 We moved on in 020 | ⏯ |
2020年,我们继续前进 🇨🇳 | 🇬🇧 In 2020, we move on | ⏯ |
你弟弟就继续就是就是 🇨🇳 | 🇬🇧 Your brother continues to be that | ⏯ |
那还要继续吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to continue | ⏯ |
房卡也需要续,还有房费 🇨🇳 | 🇬🇧 Room card also needs to be renewed, and room rate | ⏯ |
今天继续住 🇨🇳 | 🇬🇧 Stay today | ⏯ |
我在续交房费到明天 🇨🇳 | 🇬🇧 Im renewing the room rate until tomorrow | ⏯ |
我要续住房间 你登记就好了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to renew the house, just register | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |