知道是哪个房间的东西吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you know what the room is | ⏯ |
是的,我知道你的意思 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, I know what you mean | ⏯ |
你说你不知道是什么意思 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you mean you dont know | ⏯ |
我的意思是说,你是一个 🇨🇳 | 🇬🇧 I mean, youre one | ⏯ |
你的意思是要一间房间,两个床那种是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You mean a room, two beds, right | ⏯ |
我不知道你说的什么意思 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know what you mean | ⏯ |
我不知道你们两个哪个说的才是真的 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know which of you said it was true | ⏯ |
你们是哪个房间 🇨🇳 | 🇬🇧 Which room are you in | ⏯ |
你们是一个房间吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you a room | ⏯ |
我知道你的意思 🇨🇳 | 🇬🇧 I know what you mean | ⏯ |
我们想知道你说的是不是这两个 🇨🇳 | 🇬🇧 We want to know if youre talking about these two | ⏯ |
你是哪个房间的 🇨🇳 | 🇬🇧 What room are you from | ⏯ |
你是哪个房间的 🇨🇳 | 🇬🇧 What room are you in | ⏯ |
你不知道这个房子在哪里,是不是 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont know where the house is, do you | ⏯ |
您指的是哪个房间吗?我们的房间号是207 🇨🇳 | 🇬🇧 Which room are you referring to? Our room number is 207 | ⏯ |
我知道你不是故意的 🇨🇳 | 🇬🇧 I know you didnt mean it | ⏯ |
你知道我得意思吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You know what I mean | ⏯ |
你住哪个房间 🇨🇳 | 🇬🇧 Which room do you live in | ⏯ |
我们住在哪个房间 🇨🇳 | 🇬🇧 Which room do we live in | ⏯ |
你是哪个房间 🇨🇳 | 🇬🇧 What room are you in | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |