Vietnamese to Chinese

How to say Tôi làm đó cũng 2 tháng nên giờ phải đi in Chinese?

我已经做了两个月了

More translations for Tôi làm đó cũng 2 tháng nên giờ phải đi

Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
tháng 9  🇻🇳🇬🇧  September
tháng 10  🇻🇳🇬🇧  October
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
cũng tốt  🇻🇳🇬🇧  Also good
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality

More translations for 我已经做了两个月了

还是已经教了两个月  🇨🇳🇬🇧  Ive been teaching for two months
我已经在做这件事了,我已经投资了两个月,利润也很好  🇨🇳🇬🇧  Ive been doing it, Ive been investing for two months, and Im good at it
我已经快5个月没有做爱了  🇨🇳🇬🇧  I havent had sex in five months
我已经做完了  🇨🇳🇬🇧  Ive done it
我已经外出半个月了  🇨🇳🇬🇧  Ive been out for half a month
已经在做了  🇨🇳🇬🇧  Its already done
已经做好了  🇨🇳🇬🇧  Its done
已经超过一个月了  🇨🇳🇬🇧  Its been over a month
两个月了  🇨🇳🇬🇧  Its been two months
上周我已经做了  🇨🇳🇬🇧  I did it last week
我已经投资了两个月,利润也很好  🇨🇳🇬🇧  Ive been investing for two months and the profits are good
货已经做好了  🇨🇳🇬🇧  The goods are ready
我已经工作两年了  🇨🇳🇬🇧  Ive been working for two years
这个样品已经两年了  🇨🇳🇬🇧  This sample has been two years
我已经和她做爱了  🇨🇳🇬🇧  Ive already had sex with her
是的,已经两年了  🇨🇳🇬🇧  yes, its been two years
我已经有了一个  🇨🇳🇬🇧  Ive got one
我一岁两个月了  🇨🇳🇬🇧  Im one year and two months old
已经快2个月的货款了  🇨🇳🇬🇧  Its almost two months since we paid for it
已经做好很久了  🇨🇳🇬🇧  Its been a long time coming