Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
tháng 9 🇻🇳 | 🇬🇧 September | ⏯ |
tháng 10 🇻🇳 | 🇬🇧 October | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
cũng tốt 🇻🇳 | 🇬🇧 Also good | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
还是已经教了两个月 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been teaching for two months | ⏯ |
我已经在做这件事了,我已经投资了两个月,利润也很好 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been doing it, Ive been investing for two months, and Im good at it | ⏯ |
我已经快5个月没有做爱了 🇨🇳 | 🇬🇧 I havent had sex in five months | ⏯ |
我已经做完了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive done it | ⏯ |
我已经外出半个月了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been out for half a month | ⏯ |
已经在做了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its already done | ⏯ |
已经做好了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its done | ⏯ |
已经超过一个月了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its been over a month | ⏯ |
两个月了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its been two months | ⏯ |
上周我已经做了 🇨🇳 | 🇬🇧 I did it last week | ⏯ |
我已经投资了两个月,利润也很好 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been investing for two months and the profits are good | ⏯ |
货已经做好了 🇨🇳 | 🇬🇧 The goods are ready | ⏯ |
我已经工作两年了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been working for two years | ⏯ |
这个样品已经两年了 🇨🇳 | 🇬🇧 This sample has been two years | ⏯ |
我已经和她做爱了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive already had sex with her | ⏯ |
是的,已经两年了 🇨🇳 | 🇬🇧 yes, its been two years | ⏯ |
我已经有了一个 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive got one | ⏯ |
我一岁两个月了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im one year and two months old | ⏯ |
已经快2个月的货款了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its almost two months since we paid for it | ⏯ |
已经做好很久了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its been a long time coming | ⏯ |