没事的,我们去找个朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Its okay, lets find a friend | ⏯ |
没事啊!如果你不方便和我做朋友也没事的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its okay! Its okay if youre not convenient to be friends with me | ⏯ |
做我女朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Be my girlfriend | ⏯ |
我们可以做朋友吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can we be friends | ⏯ |
以后我们能做朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 We can be friends in the future | ⏯ |
我们和它做好朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Were friends with it | ⏯ |
做朋友,做好朋友可以的 🇨🇳 | 🇬🇧 Be a friend, be a good friend | ⏯ |
没朋友教我 🇨🇳 | 🇬🇧 No friend taught me | ⏯ |
我没女朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont have a girlfriend | ⏯ |
我没有朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 I have no friends | ⏯ |
我朋友找我有事 🇨🇳 | 🇬🇧 My friend is looking for me | ⏯ |
没事做,我们在吹水 🇨🇳 | 🇬🇧 Nothing to do, were blowing water | ⏯ |
没事做 🇨🇳 | 🇬🇧 Have nothing to do | ⏯ |
我很想和你们做朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Id love to be friends with you guys | ⏯ |
我们可以做个朋友吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can we be friends | ⏯ |
你做我女朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre my girlfriend | ⏯ |
做我女朋友吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Be my girlfriend | ⏯ |
我愿意做朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to be friends | ⏯ |
做坏事,你朋友跟你说过的事 🇨🇳 | 🇬🇧 Do bad things, what your friends told you | ⏯ |
我的傻女朋友,你男朋友不会做出傻事的 🇨🇳 | 🇬🇧 My stupid girlfriend, your boyfriends not going to do anything stupid | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Ta gueule 🇫🇷 | 🇬🇧 Shut up | ⏯ |
Ta sing 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta sing | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Ta sin t 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta sin t | ⏯ |
助教 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta | ⏯ |
Hãy cố gắng đợi em nhé 🇻🇳 | 🇬🇧 Try to wait for me | ⏯ |
还有吗 要两件 🇯🇵 | 🇬🇧 Ayu-a-yu-ta-Two e-ta-e-ta- | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |