用料不好 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not good to use materials | ⏯ |
微信好不好用?中国的微信好不好用 🇨🇳 | 🇬🇧 Is WeChat good or bad? Is Chinas WeChat good or bad | ⏯ |
不用不用,不用不用 🇨🇳 | 🇬🇧 No, no | ⏯ |
这个不好用 🇨🇳 | 🇬🇧 This ones not good | ⏯ |
试一下好不好用 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it good to try | ⏯ |
怎么也不好用 🇨🇳 | 🇬🇧 How cant use | ⏯ |
好,裤子不用脱 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, you dont have to take your pants off | ⏯ |
网络不好用了 🇨🇳 | 🇬🇧 The network doesnt work well | ⏯ |
这个好像不太好用 🇨🇳 | 🇬🇧 This one doesnt seem to work very well | ⏯ |
试试软件好不好用 🇨🇳 | 🇬🇧 How good is it to try the software | ⏯ |
好用 🇨🇳 | 🇬🇧 Good | ⏯ |
我觉得它不好用 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont think its working | ⏯ |
我觉得58不好用 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont think 58 is good | ⏯ |
翻译软件不好用 🇨🇳 | 🇬🇧 Translation software is not good to use | ⏯ |
收到就好,不用谢! 🇨🇳 | 🇬🇧 Receive it, dont thank you | ⏯ |
我不知道,如果这个APP用不用好 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know, if this APP doesnt work well | ⏯ |
不用谢不用谢 🇨🇳 | 🇬🇧 No thanks, no thanks | ⏯ |
好好用哦 🇨🇳 | 🇬🇧 Use it well | ⏯ |
不用 🇨🇳 | 🇬🇧 No need | ⏯ |
不用 🇨🇳 | 🇬🇧 No | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Dàng nhêp thé dàng nhâp scr dung sô dlên thoai hoàc n thoai hoàc user nxne hâu Lây lai mât khSu 🇨🇳 | 🇬🇧 Dng nhp th?dng nh?p scr dung sdln thoai hoc n thoai hoc user nxne hu Ly lai mt kh Su | ⏯ |
Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HùY 🇨🇳 | 🇬🇧 Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gip Dng kV HYYY | ⏯ |
Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HCIY 🇨🇳 | 🇬🇧 Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gi?p Dng kV HCIY | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |