Vietnamese to Chinese

How to say Quản lý đưa đi in Chinese?

采取管理

More translations for Quản lý đưa đi

Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me

More translations for 采取管理

采取措施  🇨🇳🇬🇧  Take action
采取方法  🇨🇳🇬🇧  Take a method
采取行动  🇨🇳🇬🇧  Take action
管理  🇨🇳🇬🇧  Administration
管理  🇨🇳🇬🇧  Management
采购经理  🇨🇳🇬🇧  Purchasing Manager
采取措施做  🇨🇳🇬🇧  Take measures to do
管理员  🇨🇳🇬🇧  Administrators
管理员  🇨🇳🇬🇧  Administrator
管理人  🇨🇳🇬🇧  Manager
在管理  🇨🇳🇬🇧  In management
管理者  🇨🇳🇬🇧  Controller
管理层  🇨🇳🇬🇧  Management
管理部  🇨🇳🇬🇧  Management
管理费  🇨🇳🇬🇧  Management fees
系统管理  🇨🇳🇬🇧  System management
团队管理  🇨🇳🇬🇧  Team management
管理费用  🇨🇳🇬🇧  Administrative expenses
加强管理  🇨🇳🇬🇧  Strengthen management
节目管理  🇨🇳🇬🇧  Program management