Chinese to Vietnamese

How to say 明年我们回越南去看她 in Vietnamese?

Chúng tôi sẽ trở lại Việt Nam vào năm tới để gặp cô ấy

More translations for 明年我们回越南去看她

我明天去越南  🇨🇳🇬🇧  Im going to Vietnam tomorrow
一年回一次越南  🇨🇳🇬🇧  Once a year back to Vietnam
明天早上去越南  🇨🇳🇬🇧  Go to Vietnam tomorrow morning
我要去越南  🇨🇳🇬🇧  Im going to Vietnam
我想去越南  🇨🇳🇬🇧  I want to go to Vietnam
今天我们要去越南  🇨🇳🇬🇧  Today we are going to Vietnam
到越南去  🇨🇳🇬🇧  Go to Vietnam
我们越南旅游  🇨🇳🇬🇧  Our Vietnam Tour
越南女友要回国,湖南男友明明舍不得,嘴上却总说:随便她!  🇨🇳🇬🇧  越南女友要回国,湖南男友明明舍不得,嘴上却总说:随便她!
明年的越南计划开始了吗  🇨🇳🇬🇧  Has the Vietnam plan started next year
我明年九月份才去南京  🇨🇳🇬🇧  I wont be in Nanjing until September next year
我想去越南旅游  🇨🇳🇬🇧  I want to travel to Vietnam
我想去越南芽庄  🇨🇳🇬🇧  I want to go to Nha Trang, Vietnam
明年见南方  🇨🇳🇬🇧  See the South next year
越南  🇨🇳🇬🇧  Viet Nam
越南  🇨🇳🇬🇧  Vietnam
我来越南工作4年了  🇨🇳🇬🇧  Ive been working in Vietnam for four years
深圳你好,我过年回去,要回河南  🇨🇳🇬🇧  Hello Shenzhen, I go back for the New Year, to go back to Henan
我们去医院看望她  🇨🇳🇬🇧  We went to the hospital to see her
明年回来  🇨🇳🇬🇧  Ill be back next year

More translations for Chúng tôi sẽ trở lại Việt Nam vào năm tới để gặp cô ấy

tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Qua Tết Việt Nam  🇨🇳🇬🇧  Qua Tt Vi?t Nam
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
năm moi  🇨🇳🇬🇧  n-m moi
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Câu nghïvây à , Phu nü Viêt Nam cüng cô ngcròi này ngcrdi kia  🇨🇳🇬🇧  Cu ngh?v?y , Phu nVi?t Nam c?ng Cngcr i ny ngcrdi kia
lại tăng  🇨🇳🇬🇧  li t-ng
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Uống thuốc vào  🇨🇳🇬🇧  Ung thuc v?o