Chinese to Vietnamese

How to say 请给我各一件 in Vietnamese?

Xin vui lòng cho tôi một mỗi

More translations for 请给我各一件

两边各打一件  🇨🇳🇬🇧  One for each side
请发邮件给我们  🇨🇳🇬🇧  Please email us
请把证件给我登记一下  🇨🇳🇬🇧  Please register my papers with me
请把那件衣服给我看一看  🇨🇳🇬🇧  Please show me that dress
请给我一个  🇨🇳🇬🇧  Please give me one
一个款式 颜色各一件发给你可以吗  🇨🇳🇬🇧  One style, one piece of color each sent to you can
请给我你的证件,好吗  🇨🇳🇬🇧  Could you give me your ID, please
给我写一封邮件  🇨🇳🇬🇧  Write me an e-mail
我在买一件给你  🇨🇳🇬🇧  Im buying you one
我再买一件给你  🇨🇳🇬🇧  Ill buy you another one
一件给不了  🇨🇳🇬🇧  One thing cant be given
给我请给我一些果汁  🇨🇳🇬🇧  Give me some juice
请给我一点水  🇨🇳🇬🇧  Please give me some water
请给我一把伞  🇨🇳🇬🇧  Please give me an umbrella
请给我一桶冰  🇨🇳🇬🇧  Please give me a bucket of ice
请给我一杯水  🇨🇳🇬🇧  Please give me a cup of water
请给我一杯茶  🇨🇳🇬🇧  Please give me a cup of tea
请给我一根烟  🇨🇳🇬🇧  Please give me a cigarette
请给我一瓶水  🇨🇳🇬🇧  Please give me a bottle of water
请给我我的信用卡复印件  🇨🇳🇬🇧  Please give me a copy of my credit card

More translations for Xin vui lòng cho tôi một mỗi

Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Giáng sinh vui vẻ  🇻🇳🇬🇧  Merry Christmas
Buổi tối vui vẻ  🇨🇳🇬🇧  Bu?i t-vui v
这个叫郭欣,郭欣,郭欣  🇨🇳🇬🇧  This is called Guo Xin, Guo Xin, Guo Xin
欣欣,你今天听不听话呀  🇨🇳🇬🇧  Xin Xin, are you listening today
李欣  🇨🇳🇬🇧  Li Xin
姚鑫  🇨🇳🇬🇧  Yao Xin
曹欣  🇨🇳🇬🇧  Cao Xin
谢雯馨  🇨🇳🇬🇧  Xie Xin
蒋欣  🇨🇳🇬🇧  Jiang Xin
徐欣  🇨🇳🇬🇧  Xu Xin
辛运儿  🇨🇳🇬🇧  Xin Yuner