Chinese to Vietnamese

How to say 这里就是你的家吗? 还是租的 in Vietnamese?

Đây là nhà của cậu à? Hoặc thuê

More translations for 这里就是你的家吗? 还是租的

这是租的吗  🇨🇳🇬🇧  Is this a rental
这里就是她的家  🇨🇳🇬🇧  This is her home
这个是租的还是买的  🇨🇳🇬🇧  Is this rented or bought
是租的吗  🇨🇳🇬🇧  Is it rented
这是你的付款方式还是你的租期  🇨🇳🇬🇧  Is this your payment method or your lease
你的家里是不是这点  🇨🇳🇬🇧  Is that what your family is like
这是你的吗?还是你朋友的  🇨🇳🇬🇧  Is this yours? Or is it your friends
这是你的家乡吗  🇨🇳🇬🇧  Is this your hometown
是这里的吗  🇨🇳🇬🇧  Is this the place
这就是我家的家规  🇨🇳🇬🇧  This is my familys house
这就是你家  🇨🇳🇬🇧  This is your home
这里就是你干嘛的  🇨🇳🇬🇧  What do you do here
你的家是那里的  🇨🇳🇬🇧  Wheres your home
是的,没错,就是这里  🇨🇳🇬🇧  yes, yes, thats it
这里就是马尔科姆的家  🇨🇳🇬🇧  This is Malcolms home
但是你只要到中国,这里就是你的家  🇨🇳🇬🇧  But you just go to China, this is your home
这家的是哪里写的  🇨🇳🇬🇧  Where did this one come from
在这里就是来做生意的还是  🇨🇳🇬🇧  Is it here to do business or not
这就是我的家乡  🇨🇳🇬🇧  This is my hometown
这就是我的家庭  🇨🇳🇬🇧  This is my family

More translations for Đây là nhà của cậu à? Hoặc thuê

Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Je serais là peut être à 19h  🇫🇷🇬🇧  I might be here at 7:00
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Merci à vous  🇫🇷🇬🇧  Thank you
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Xinh đẹp text à  🇻🇳🇬🇧  Beautiful text à
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Please hang on à sec  🇨🇳🇬🇧  Please hang on ssec
Please hang on à sec  🇪🇸🇬🇧  Please hang on sec
Vous devez aller à lurologie  🇫🇷🇬🇧  You have to go to urology
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Euh yep un truc à grignoter  🇫🇷🇬🇧  Uh yep something to nibble on
Vous pouvez aussi aller à lhôpital  🇫🇷🇬🇧  You can also go to the hospital