Chinese to Vietnamese

How to say 你现在在什么地方了啊,那现在还出的来吗?我们现在走啊! in Vietnamese?

Bây giờ bạn đang ở đâu? Hãy đi ngay

More translations for 你现在在什么地方了啊,那现在还出的来吗?我们现在走啊!

现在在什么地方  🇨🇳🇬🇧  Where is it now
啊现在在  🇨🇳🇬🇧  Ah, now
你现在在什么地方  🇨🇳🇬🇧  Where are you now
现在啊!  🇨🇳🇬🇧  Now
现在在哪啊  🇨🇳🇬🇧  Where are we now
那现在我们去什么地方  🇨🇳🇬🇧  So where are we going now
你现在怎么啊  🇨🇳🇬🇧  What are you doing now
现在起什么地方  🇨🇳🇬🇧  Where are you starting now
我现在在做什么?你现在在做什么  🇨🇳🇬🇧  What am I doing now? What are you doing now
这是我现在在什么地方  🇨🇳🇬🇧  Where am I now
你们现在出来了吗  🇨🇳🇬🇧  Are you out now
一起啊,现在去现在去吗  🇨🇳🇬🇧  Lets go now, do you want to go now
明天啊,现在不忙吗现在  🇨🇳🇬🇧  Tomorrow, isnt it busy now
你现在在哪里啊  🇨🇳🇬🇧  Where are you now
你在哪里啊现在  🇨🇳🇬🇧  Where are you now
现在在哪里啊  🇨🇳🇬🇧  Where is it now
我们现在走了吗  🇨🇳🇬🇧  Are we leaving now
你现在出来吗  🇨🇳🇬🇧  Are you coming out now
你们现在走吗  🇨🇳🇬🇧  Are you leaving now
你在什么地方啊  🇨🇳🇬🇧  Where are you

More translations for Bây giờ bạn đang ở đâu? Hãy đi ngay

ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
hong đâu  🇻🇳🇬🇧  Hong
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Hãy cố gắng đợi em nhé  🇻🇳🇬🇧  Try to wait for me
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport