Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
对不起,我不会 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry, I wont | ⏯ |
哦,对不起,我不会 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, Im sorry, I wont | ⏯ |
对不起,我吃完了 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry, Im done | ⏯ |
未完成 🇨🇳 | 🇬🇧 Not completed | ⏯ |
对不起,我英语不会 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry, I cant speak English | ⏯ |
对不起我不会中文 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry I wont Chinese | ⏯ |
对不起,我不会英文 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry, I cant speak English | ⏯ |
对不起我不会英语 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry I cant speak English | ⏯ |
对不起,我不会英语 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry, I cant speak English | ⏯ |
对不起,老师,我不会 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry, teacher, I wont | ⏯ |
对不起,我还有工作没有完成 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry, I still have the work not finished | ⏯ |
我,对不起 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry | ⏯ |
我对不起 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry | ⏯ |
对不起,我在开会 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry, Im in a meeting | ⏯ |
所以我不用早起 🇨🇳 | 🇬🇧 So I dont have to get up early | ⏯ |
对不起,我不会说英语 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry, I dont speak English | ⏯ |
对不起,我不会说英文 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry, I cant speak English | ⏯ |
对不起,我不会讲英文 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry, I cant speak English | ⏯ |
我不会说英语对不起 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant speak English Im sorry | ⏯ |
对不起,我不懂 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry, I dont understand | ⏯ |