跟着我读一遍 🇨🇳 | 🇬🇧 Read it with me | ⏯ |
跟着我一起嗨起来 🇨🇳 | 🇬🇧 Come on with me | ⏯ |
货全部一起出 🇨🇳 | 🇬🇧 All the goods out together | ⏯ |
再跟你说一遍 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill tell you again | ⏯ |
我们一起喂鸟 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets feed the birds together | ⏯ |
我们一起再练一遍,两遍 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets practice again, twice | ⏯ |
你跟我一起 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre with me | ⏯ |
我说一遍,你说一遍 🇨🇳 | 🇬🇧 I said it again, you said it again | ⏯ |
听着,我再说一遍 🇨🇳 | 🇬🇧 Listen, Ill say it again | ⏯ |
我跟你一起喝 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill drink with you | ⏯ |
我跟你一起练 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill practice with you | ⏯ |
一遍又一遍 🇨🇳 | 🇬🇧 Over and over again | ⏯ |
跟…一起 🇨🇳 | 🇬🇧 With... Together | ⏯ |
跟你在一起 🇨🇳 | 🇬🇧 With you | ⏯ |
对着手机,跟你一起干杯 🇨🇳 | 🇬🇧 On your phone, toast with you | ⏯ |
跟我一起嗨 🇨🇳 | 🇬🇧 Hi with me | ⏯ |
跟我一起做 🇨🇳 | 🇬🇧 Do it with me | ⏯ |
我想跟你在一起 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to be with you | ⏯ |
你跟我一起去吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you coming with me | ⏯ |
我想跟你一起玩 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to play with you | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |