我不喜欢你了 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont like you | ⏯ |
你喜欢我可我不喜欢你 🇨🇳 | 🇬🇧 You like me but I dont like you | ⏯ |
我不喜欢你,但是你喜欢我,我被你喜欢 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont like you, but you like me, I like you | ⏯ |
我不喜欢你 🇨🇳 | 🇬🇧 I do not like you | ⏯ |
我不喜欢你 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont like you | ⏯ |
你不喜欢我 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont like me | ⏯ |
如果你们不喜欢我,我也不喜欢你们了 🇨🇳 | 🇬🇧 If you dont like me, I dont like you either | ⏯ |
我喜欢你了 🇨🇳 | 🇬🇧 I like you | ⏯ |
在不喜欢你了 喜欢你很累 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont like you, I like you tired | ⏯ |
不喜欢了 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont like it | ⏯ |
你是不是不喜欢我了 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you like me anymore | ⏯ |
我喜欢的你说不喜欢我 🇨🇳 | 🇬🇧 I like what you say you dont like me | ⏯ |
我太不喜欢了 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont like it too much | ⏯ |
你猜我喜不喜欢你 🇨🇳 | 🇬🇧 You know if I like you or not | ⏯ |
如果你们不喜欢我,我也不会喜欢你们了 🇨🇳 | 🇬🇧 If you dont like me, I wont like you | ⏯ |
不喜欢你 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont like you | ⏯ |
你不喜欢 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont like it | ⏯ |
我不喜欢你哦 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont like you | ⏯ |
但我不喜欢你 🇨🇳 | 🇬🇧 But I dont like you | ⏯ |
你不喜欢我吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you like me | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Tôi thích du lịch 🇻🇳 | 🇬🇧 I love to travel | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |