Chinese to Vietnamese

How to say 真的该吃,你有没有 in Vietnamese?

Thực sự nên ăn, phải không

More translations for 真的该吃,你有没有

真的没有  🇨🇳🇬🇧  Really not
真的没有骗你  🇨🇳🇬🇧  I really didnt lie to you
真的没有了  🇨🇳🇬🇧  Its really gone
有没有真花  🇨🇳🇬🇧  Do you have real flowers
你应该没有我的吧  🇨🇳🇬🇧  You shouldnt have me, should you
你吃饭了没有你吃饭了没有  🇨🇳🇬🇧  Did you eat without you
吃饭没有,吃饭没有  🇨🇳🇬🇧  Dont eat, dont you eat
真深奥,吃饭了没有  🇨🇳🇬🇧  Its so esoteric, have you eaten
吃饭了没有你吃饭了没有  🇨🇳🇬🇧  Have you eaten without you
那你有没有吃药  🇨🇳🇬🇧  So did you take any medicine
你吃饭没有  🇨🇳🇬🇧  Did you eat
你吃饱没有  🇨🇳🇬🇧  Have you had enough
没有吃  🇨🇳🇬🇧  Didnt eat
有没有吃饭  🇨🇳🇬🇧  Did you have any dinner
有没有吃药  🇨🇳🇬🇧  Did you take any medicine
很晚了,应该没有吃了  🇨🇳🇬🇧  Its late, I shouldnt have eaten it
吃饭了没有,吃了没有  🇨🇳🇬🇧  Have you eaten, did you eat
你有没有什么不能吃的  🇨🇳🇬🇧  Do you have anything you cant eat
饭了没有你吃饭了没有  🇨🇳🇬🇧  Did you eat without you
有没有想吃的食物  🇨🇳🇬🇧  Is there any food you want to eat

More translations for Thực sự nên ăn, phải không

em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
K i ăn dëm xuông  🇨🇳🇬🇧  K i in dm xu?ng
Càt nên bê tòng và dô chèn lai  🇨🇳🇬🇧  C?t nn bntng vdchn lai
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Không ơ vơi bame  🇻🇳🇬🇧  With BAME
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u