这些新款,今天全部到了 🇨🇳 | 🇬🇧 These new ones, theyre all here today | ⏯ |
我这些全部都是新花型 🇨🇳 | 🇬🇧 Im all new flowers | ⏯ |
全部差这些 🇨🇳 | 🇬🇧 All the difference these | ⏯ |
你的全部 🇨🇳 | 🇬🇧 All of you | ⏯ |
我的全部 🇨🇳 | 🇬🇧 All I have | ⏯ |
这个艾灸是送你的,不用花钱 🇨🇳 | 🇬🇧 This acupuncture is for you, no money | ⏯ |
你是我的全部 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre all I have | ⏯ |
不是全部花完吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Not all spent | ⏯ |
全部的 🇨🇳 | 🇬🇧 All | ⏯ |
这些东西全部都是给我的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are all these things for me | ⏯ |
今天不用给钱吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you have to give me money today | ⏯ |
你要想我的全部 🇨🇳 | 🇬🇧 You want all of me | ⏯ |
这些钱我经常用来买一些不同的书 🇨🇳 | 🇬🇧 The money I often use to buy some different books | ⏯ |
先用这些钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Use the money first | ⏯ |
你全部用完了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre all running out | ⏯ |
你今天不用上班的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont have to go to work today | ⏯ |
你的费用已经全部结清 🇨🇳 | 🇬🇧 Your fee has been settled in its entirety | ⏯ |
全部的爱 🇨🇳 | 🇬🇧 All love | ⏯ |
这些不用 🇨🇳 | 🇬🇧 These dont have to | ⏯ |
全部货物今天起飞 🇨🇳 | 🇬🇧 All the cargo leaves today | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |