Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
我没有说话 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt speak | ⏯ |
我们没有说话 🇨🇳 | 🇬🇧 We didnt talk | ⏯ |
我说话你没有听 🇨🇳 | 🇬🇧 I speak and you dont listen | ⏯ |
没有说什么话没有说什么 🇨🇳 | 🇬🇧 No words and nothing to say | ⏯ |
只是我没有跟你说话 🇨🇳 | 🇬🇧 Its just that Im not talking to you | ⏯ |
你说话没有信用 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont have credit for talking | ⏯ |
你刚才没有说话 🇨🇳 | 🇬🇧 You didnt speak just now | ⏯ |
没有话费,这个话费咋说 🇨🇳 | 🇬🇧 No talk fee, what do you say | ⏯ |
说话介绍没说话,我已经废柴了,能懂吗?没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Speaking introduction did not speak, I have waste firewood, can you understand? No | ⏯ |
说话说话说话说话说话 🇨🇳 | 🇬🇧 Talk, talk, talk | ⏯ |
我没听懂你说话 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt understand you | ⏯ |
没什么话说 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres nothing to say | ⏯ |
我没有说iPhone 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt say iPhone | ⏯ |
我说话 🇨🇳 | 🇬🇧 I speak | ⏯ |
我没有电话,我在 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont have a phone | ⏯ |
有没有电话 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a phone | ⏯ |
电话没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you call | ⏯ |
跟我说说话 🇨🇳 | 🇬🇧 Talk to me | ⏯ |
你没有心里话和我说,我很伤心 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sad if you dont have a heart to tell me | ⏯ |
是你说话没听说吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you speak or hear | ⏯ |