你在做家务吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you doing housework | ⏯ |
你在家吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you at home | ⏯ |
你在家吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you at home | ⏯ |
在家里自己做吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you do it yourself at home | ⏯ |
你们在家做饭也很慢吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you slow to cook at home, too | ⏯ |
在做家务 🇨🇳 | 🇬🇧 Doing housework | ⏯ |
在家做饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Cook at home | ⏯ |
现在你在家吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you home now | ⏯ |
你在做汤吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you making soup | ⏯ |
你在家里吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you at home | ⏯ |
你在家过吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you ever been at home | ⏯ |
你喜欢做家务吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you like doing housework | ⏯ |
家具你们做过吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you ever done any furniture | ⏯ |
你们会做家具吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you make furniture | ⏯ |
你现在在家里吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you at home now | ⏯ |
她在做家务 🇨🇳 | 🇬🇧 She is doing housework | ⏯ |
在家吗 🇨🇳 | 🇬🇧 At home | ⏯ |
在家吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you home | ⏯ |
你是在做梦吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you dreaming | ⏯ |
你在做晚饭吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you cooking dinner | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |