你的酒吧在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres your bar | ⏯ |
长宁,你在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Chang Ning, where are you | ⏯ |
你是上次一次在酒吧喝酒的女孩吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you the last time you had a drink at a bar | ⏯ |
你们第一次喝酒 🇨🇳 | 🇬🇧 Your first drink | ⏯ |
我在江宁,你在哪里上班 🇨🇳 | 🇬🇧 Im in Jiangning, where do you work | ⏯ |
你在哪里?我来找你 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you? Im looking for you | ⏯ |
你在哪里来 🇭🇰 | 🇬🇧 Where are you coming | ⏯ |
我现在在酒吧喝酒 等一会我联系你 🇨🇳 | 🇬🇧 Im drinking at the bar right now and Ill get in touch with you | ⏯ |
你来喝酒吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going for a drink | ⏯ |
让我也欠你吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Let me owe you, too | ⏯ |
我爱你酒店在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 I love where your hotel is | ⏯ |
我在北宁 🇨🇳 | 🇬🇧 Im in Beining | ⏯ |
你在哪里?你在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you? Where are you | ⏯ |
你就在哪里找我吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Just find me | ⏯ |
那你上次在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 So where was your last time | ⏯ |
你还能喝酒吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you still drink | ⏯ |
我还欠你373元 🇨🇳 | 🇬🇧 I owe you $373 | ⏯ |
酒吧街在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres Bar Street | ⏯ |
你在哪里啊,你在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you, where are you | ⏯ |
你从哪里来?你从哪里来 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you from? Where are you from | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
北宁 🇨🇳 | 🇬🇧 Beining | ⏯ |